“Tất tần tật” kiến thức bạn cần về Câu hỏi đuôi (Tag question)

Đã bao giờ bạn gặp câu hỏi trả lời Yes/No mà cấu trúc lại không giống câu nghi vấn chưa? Những câu hỏi như vậy được gọi là câu hỏi đuôi (Tag question), cái tên thật thú vị, phải không nào?

Những câu hỏi đuôi (Tag question) được sử dụng khá nhiều, nhưng cũng khá phức tạp do chúng có nhiều trường hợp ngoại lệ nhỏ ta cần lưu ý. Đừng lo, với Language Link Academic, điều phức tạp sẽ được đơn giản hóa. Dưới đây là tất tần tật kiến thức về câu hỏi đuôi mà chúng tôi muốn đem đến cho các bạn, cùng nhau nghiền ngẫm và học bài nào!

1. Định nghĩa câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi là kiểu câu có phần hỏi nằm ở cuối câu, với mục đích là dùng để hỏi hay để xác nhận thông tin được đề cập đến ở phần mệnh đề chính của câu.

Ví dụ: She is beautiful, isn’t she? (Cô ta đẹp nhỉ?)

2. Cấu trúc và cách dùng

a) Cấu trúc

 Mệnh đề chính (main clause),Phần hỏi đuôi (question tag)?
TH1Dạng khẳng định,Dạng phủ định?
TH2Dạng phủ định,Dạng khẳng định?

Lưu ý: Phần hỏi đuôi phủ định luôn để ở dạng viết tắt. Ví dụ:

  • She is tall, isn’t you? (Bạn không cao lắm nhỉ?)
  • He loves her, doesn’t he? (Anh ta yêu cô ấy à?)

Cấu trúc của câu hỏi đuôi (Tag question) gồm hai phần chính: Mệnh đề chính và phần hỏi đuôi, trong đó, phần hỏi đuôi là trợ từ kết hợp với chủ ngữ. Hai phần này sẽ ngược nhau về dạng câu: nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định thì phần hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại (trừ trường hợp đặc biệt – sẽ được chỉ ra ở phần sau). Mệnh đề chính ở thì nào thì phần hỏi đuôi mượn trợ động từ ở thì đấy. Dưới đây là cấu trúc câu hỏi đuôi của các thì và kiểu câu thường gặp:

* Thì hiện tại

TO BEĐộng từ thường
Clause, am/is/are (+ not) + S?Clause, do (+ not) + S?
They aren’t students, are they? (Họ không phải là sinh viên đúng không?)

He is playing the guitar in his room, isn’t he? (Anh ấy đang chơi ghi-ta trong phòng à?)

He comes to school, doesn’t he? (Anh ấy đi học rồi nhỉ?)

Your parents don’t want you to go with me, do they? (Bố mẹ cậu không muốn cậu đi cùng tớ à?)

* Thì quá khứ

TO BEĐộng từ thường
Clause, was/were (+ not) + S?Clause, did (+ not) + S?
They were studying at their room at 7 o’clock last night, weren’t they? (Hôm qua lúc 7 giờ, họ đang học bài á?)

She wasn’t fond of hanging out with her friends, was she? (Cô ta không thích đi tụ họp bạn bè phải không?)

Your parents came home late, didn’t they? (Bố mẹ cậu về muộn đúng không?)

The cat didn’t eat anything yesterday, did it? (Hôm qua con mèo không ăn gì cả à?)

* Thì hoàn thành

Clause, has/have/had (+ not) + S?
The dog hasn’t come back home yet, has it? (Con chó vẫn chưa chạy về nhà à?)

The baby has been sleeping for 4 hours, hasn’t he? (Đứa bé đã ngủ được 4 tiếng rồi nhỉ?)

* Thì tương lai

Clause, will (+ not) + S?
You will come to my birthday party, won’t you? (Cậu sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tớ phải không?)

He won’t go to the cinema with me, will he? (Anh ta sẽ không đi xem phim cùng tớ đúng không?)

* Động từ khuyết thiếu

Clause, modal verb (+ not) + S?
You can climb a tree, can’t you? (Cậu có thể trèo cây không?)

They shouldn’t meet her, should they? (Họ không nên gặp cô ta, phải không?)

b) Cách dùng

Như ở phần định nghĩa đã nêu, câu hỏi đuôi (Tag question) được dùng để hỏi hoặc để xác nhận thông tin được đề cập đến trong câu. Như vậy, bên cạnh câu nghi vấn, ta cũng có thể dùng câu hỏi đuôi để lấy thông tin từ người nghe. Và do đó, ta có hai cách dùng chính của câu hỏi đuôi (Tag question), theo đó, cách lên xuống giọng ở cuối câu cũng sẽ khác nhau tùy vào mục đích câu hỏi.

Hỏi để lấy thông tin

Với cách dùng này, ta sẽ coi câu hỏi đuôi như một câu nghi vấn, khi đó, ta sẽ lên giọng ở cuối câu. Cách trả lời cũng tương tự như với một câu nghi vấn thông thường, ta sẽ trả lời Yes/No. Ví dụ:

You went to school yesterday, didn’t you? (Hôm qua anh đi học à?)
No. = No, I did not go to school. (Không, anh không đi học.)Yes. = Yes, I went to school. (Ừ, anh đi học.)

Hỏi để xác nhận thông tin

Với cách dùng này, ta đơn giản đặt câu hỏi để chờ người nghe đồng tình với ý kiến của mình, khi đó ta sẽ xuống giọng ở cuối câu. Với kiểu câu này, ta trả lời theo dạng câu của mệnh đề chính. Ví dụ:

– It is beautiful, isn’t it? (Nó đẹp nhỉ?)

– Yes, it is. (Ừ, nó đẹp thật.)

– He doesn’t come home, does he? (Bố không về nhà nhỉ?)

– No, he doesn’t. (Không, bố không về.)

3. Các trường hợp đặc biệt

Bên cạnh các trường hợp phổ biến, câu hỏi đuôi (tag question) cũng có những trường hợp đặc biệt mà ta cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn. Sau đây là những trường hợp mà các bạn cần lưu ý.

1/ Câu dùng I AM, câu hỏi đuôi là AREN’T I, I AM NOT thì câu hỏi đuôi là AM I. Ví dụ:

  • I am a translator, aren’t I? (Tôi là biên dịch viên mà nhỉ?)
  • I am not sick, am I? (Con không ốm phải không mẹ?)

2/ Câu dùng LET’S, câu hỏi đuôi là SHALL WE? Ví dụ: Let’s go outside, shall we? (Chúng ta ra ngoài nhé?)

3/ Câu có chủ ngữ là những đại từ bất định như EVERYONE, EVERYBODY, ANYBODY, ANYONE,… thì câu hỏi đuôi sẽ có chủ ngữ là THEY. Ví dụ:

  • Everyone speaks English, don’t they? (Mọi người đều nói tiếng Anh phải không?)
  • Someone isn’t here, are they? (Không ai ở đây nhỉ?)

4/ Câu có chủ ngữ là NOTHING, NO ONE, NOBODY: Mặc dù câu ở mệnh đề chính ở dạng khẳng định nhưng phần hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định, do các từ này vốn đã mang nghĩa phủ định. Đặc biệt, với NO ONE, NOBODY thì phần hỏi đuôi sẽ là THEY. Với NOTHING thì phần hỏi đuôi sẽ là IT. Ví dụ: Nothing is special, isn’t it? (Chẳng có gì đặc biệt cả, phải không?)

5/ Câu chứa các trạng từ phủ định như NEVER, SELDOM, HARDLY, LITTLE, FEW,… thì mặc dù dạng câu ở mệnh đề chính là khẳng định, ta vẫn hiểu là câu đó mang nghĩa phủ định, nên phần hỏi đuôi sẽ vẫn ở dạng khẳng định. Ví dụ: She hardly eats bread, does she? (Cô ta không ăn tý bánh mì nào đúng không?)

6/ Câu có cấu trúc IT SEEMS THAT… thì mệnh đề chính sẽ là mệnh đề đứng sau THAT, phần hỏi đuôi sẽ áp dụng quy tắc như bình thường. Ví dụ:

  • It seems that it is going to rain, isn’t it? (Hình như trời sắp mưa nhỉ?)
  • It seems that you don’t want to go with me, do you? (Có vẻ như anh không muốn đi cùng tôi nhỉ?)

7/ Nếu câu có chủ ngữ là một mệnh đề, một danh ngữ, động từ dạng TO V thì phần hỏi đuôi sẽ dùng IT là chủ ngữ. Ví dụ:

  • What I am hearing is very interesting, isn’t it? (Những gì tôi đang nghe thật thú vị, phải không nào?)
  • Singing helps us reduce stress, doesn’t it? (Hát giúp chúng ta giảm stress nhỉ?)
  • To play video games doesn’t entertain us much, does it? (Chơi trò chơi điện tử không giúp chúng ta giải trí lắm, phải không nhỉ?)

8/ Nếu câu ở phần mệnh đề chính là câu mệnh lệnh thì phần hỏi đuôi sẽ là “will you?” Ví dụ:

  • Do sit down, will you? (Anh sẽ ngồi chứ?)
  • Don’t make noise, will you? (Các em sẽ không làm ồn, đúng không nhỉ?)

9/ Nếu câu ở mệnh đề chính là câu điều ước thì phần hỏi đuôi sẽ dùng MAY. Ví dụ: She wishes she would become beautiful, may she? (Cô ta ước cô ta sẽ trở nên xinh đẹp, phải không nhỉ?)

10/ Nếu chủ ngữ của mệnh đề chính là ONE thì phần hỏi đuôi sẽ có chủ ngữ là ONE/YOU. Ví dụ: One can play this song, can’t you? (Một bạn nào đó có thể chơi bài này, đúng không?)

11/ Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa MUST:

– MUST chỉ sự cần thiết thì phần hỏi đuôi dùng NEEDN’T. Ví dụ: I must work a lot to meet the deadline, needn’t I? (Tôi phải làm việc thật nhiều để kịp hạn nộp, đúng không?)

– MUST chỉ sự cấm đoán thì phần hỏi đuôi dùng MUST (+ NOT). Ví dụ:

  • They must come home late, mustn’t they? (Họ không được về nhà muộn, đúng không nhỉ?)
  • He mustn’t date with her, must he? (Anh ta không được hẹn hò với cô ấy phải không?)

– MUST chỉ sự dự đoán ở hiện tại: tùy vào động từ theo sau MUST mà ta chia động từ ở phần hỏi đuôi cho phù hợp. Ví dụ:

  • He must come early, doesn’t he? (Chắc là anh ta đến sớm đấy nhỉ?)
  • The child must be very good, is he? (Thằng bé chắc là ngoan lắm đấy nhỉ?)

12/ Nếu câu ở mệnh đề chính là câu cảm than (WHAT A/AN…, HOW…, SUCH A/AN…) thì danh từ trong câu cảm thán sẽ là chủ ngữ chính của câu, từ đó ta sẽ biến đổi danh từ sang đại từ thích hợp để làm chủ ngữ trong phần hỏi đuôi. Ví dụ:

  • What a lovely kitten, isn’t it? (Con mèo kia đáng yêu quá, phải không nào?)
  • How a handsome boy, isn’t he? (Anh ta đẹp trai, đúng không?)

13/ Nếu có cấu trúc dạng: S + động từ tình thái (feel, think, expect,…) + clause, ta có hai trường hợp chia câu hỏi đuôi tùy vào chủ ngữ.

– TH1: Chủ ngữ là “I” thì phần hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề phụ trong câu. Khi đó, ta áp dụng các quy tắc chia câu hỏi đuôi như bình thường.

Lưu ý: Khi các động từ này ở dạng phủ định thì phần hỏi đuôi sẽ chia ở dạng khẳng định. Tuy nhiên, chủ ngữ ở phần hỏi đuôi sẽ là chủ ngữ của mệnh đề phụ. Ví dụ:

  • I believe the fairies exist, don’t they? (Tôi tin là thiên thần tồn tại, đúng nhỉ?)
  • I don’t think she can do it, can’t she? (Tôi không nghĩ là cô ấy có thể làm được, phải không?)

– TH2: Nếu chủ ngữ là danh từ/đại từ khác “I”, thì phần hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề có chứa các động từ trên và áp dụng các quy tắc chia phần hỏi đuôi như bình thường. Ví dụ:

  • They expect she will come soon, don’t they? (Họ hy vọng cô ta sẽ đến sớm hả?)
  • My mother doesn’t think I am fine, does she? (Mẹ tôi không nghĩ là tôi vẫn khỏe à?)

14/ Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa HAD BETTER hoặc WOULD RATHER, ta coi HAD, WOULD là trợ động từ và chia phần hỏi đuôi như bình thường. Ví dụ:

  • You had better go to school early, hadn’t you? (Con nên đi học sớm, đúng không nào?)
  • You hadn’t better stay up late, had you? (Cậu không nên thức khuya, phải không nhỉ?)
  • They’d rather play video games, wouldn’t they? (Họ thích chơi điện tử hơn, đúng không?)

Vừa rồi chúng ta cùng nhau tìm hiểu câu hỏi đuôi (Tag question) về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, và các trường hợp đặc biệt. Câu hỏi đuôi (Tag question) không hề khó, ngược lại còn dễ như ăn bánh. Với những nội dung trên, hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ và có thể vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để làm phong phú hơn vốn câu của mình.

Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể tìm hiểu và được giảng dạy kĩ hơn về câu hỏi đuôi (Tag question) thông qua các khóa học phù hợp với mảng ngữ pháp này của Language Link Academic như Tiếng Anh Chuyên THCS, Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế, và Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp. Các bạn nhớ theo dõi và tìm đọc các bài viết khác để tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp của mình nhé.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về cấu trúc PREFER

Sinh viên & người đi làm 08.03.2019

PREFER có nghĩa là “thích hơn”, cấu trúc với PREFER được dùng để diễn tả sự yêu thích một cái gì đó hơn một cái gì của người nói mà có thể nói rõ hoặc không nói rõ đối tượng được so sánh. Việc sử dụng các cấu trúc với PREFER rất phổ biến, tuy […]

Hiểu thêm về học tiếng Anh giao tiếp online

Sinh viên & người đi làm 06.03.2019

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên tiện lợi, với nhiều phương pháp học đa dạng, mang tính đột phá. Học tiếng Anh giao tiếp online cũng ra đời trong bối cảnh đó, và ngày càng được biết đến rộng rãi, nhưng cũng vấp phải […]

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phật giáo

Sinh viên & người đi làm 28.01.2019

Tiếng Anh chuyên ngành Phật giáo có lẽ là nhóm từ vựng khá xa lạ đối với đa số những ai học tiếng Anh. Bởi khi học tiếng Anh, người học hầu như chỉ học những nhóm từ thông dụng, phổ biến, được sử dụng nhiều trong văn bản và giao tiếp hàng ngày mà […]

BÌNH LUẬN

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *